MinIO logs:
1. Cài đặt MinIO Server Ubuntu 22.04
1. Cài đặt MinIO Server
Bước 1.1: Tải MinIO Server và cài đặt
Tải MinIO server phiên bản mới nhất:
wget https://dl.min.io/server/minio/release/linux-amd64/archive/minio_20241013133411.0.0_amd64.deb -O minio.deb
sudo dpkg -i minio.deb
2. Tạo thư mục lưu trữ dữ liệu MinIO
Bạn cần tạo một thư mục để MinIO lưu trữ dữ liệu. Ví dụ, tạo thư mục `/mnt/data`:
sudo mkdir /mnt/data
3. Cài đặt MinIO dưới dạng systemd service (tuỳ chọn)
Để MinIO tự động khởi động khi hệ thống bật, bạn có thể cấu hình nó dưới dạng một service.
Bước 3.1: Tạo file service cho MinIO
Tạo một file mới cho service MinIO tại `/etc/systemd/system/minio.service`:
sudo nano /usr/lib/systemd/system/minio.service
Thêm nội dung sau vào file:
[Unit]
Description=MinIO
Documentation=https://min.io/docs/minio/linux/index.html
Wants=network-online.target
After=network-online.target
AssertFileIsExecutable=/usr/local/bin/minio
[Service]
WorkingDirectory=/usr/local
User=minio-user
Group=minio-user
ProtectProc=invisible
EnvironmentFile=-/etc/default/minio
ExecStartPre=/bin/bash -c "if [ -z \"${MINIO_VOLUMES}\" ]; then echo \"Variable MINIO_VOLUMES not set in /etc/default/minio\"; exit 1; fi"
ExecStart=/usr/local/bin/minio server $MINIO_OPTS $MINIO_VOLUMES
# MinIO RELEASE.2023-05-04T21-44-30Z adds support for Type=notify (https://www.freedesktop.org/software/systemd/man/systemd.service.html#Type=)
# This may improve systemctl setups where other services use `After=minio.server`
# Uncomment the line to enable the functionality
# Type=notify
# Let systemd restart this service always
Restart=always
# Specifies the maximum file descriptor number that can be opened by this process
LimitNOFILE=65536
# Specifies the maximum number of threads this process can create
TasksMax=infinity
# Disable timeout logic and wait until process is stopped
TimeoutStopSec=infinity
SendSIGKILL=no
[Install]
WantedBy=multi-user.target
# Built for ${project.name}-${project.version} (${project.name})
Lưu và đóng file.
Bước 3.2: Cấu hình user minio:
groupadd -r minio-user
useradd -M -r -g minio-user minio-user
chown minio-user:minio-user /mnt/data
4. Cấu hình Access và Secret Key
Bạn có thể thiết lập **Access Key** và **Secret Key** để bảo mật MinIO.
Bước 4.1: Thiết lập biến môi trường cho Access và Secret Key
Thêm các biến môi trường vào file `/etc/default/minio`:
sudo nano /etc/default/minio
Thêm vào nội dung sau:
# MINIO_ROOT_USER and MINIO_ROOT_PASSWORD sets the root account for the MinIO server. # This user has unrestricted permissions to perform S3 and administrative API operations on any resource in the deployment. # Omit to use the default values 'minioadmin:minioadmin'. # MinIO recommends setting non-default values as a best practice, regardless of environment MINIO_ROOT_USER=myminioadmin MINIO_ROOT_PASSWORD=minio-secret-key-change-me # MINIO_VOLUMES sets the storage volume or path to use for the MinIO server. MINIO_VOLUMES="/mnt/data" # MINIO_OPTS sets any additional commandline options to pass to the MinIO server. # For example, `--console-address :9001` sets the MinIO Console listen port MINIO_OPTS="--console-address :9001"
Lưu lại file và đóng.
Bước 4.2: Khởi động và kích hoạt MinIO
Tải lại cấu hình `systemd` và khởi động MinIO service:
sudo systemctl daemon-reload
sudo systemctl start minio
sudo systemctl enable minio
5. Truy cập MinIO Web UI
Sau khi MinIO được khởi động thành công, bạn có thể truy cập giao diện web MinIO bằng cách mở trình duyệt và truy cập URL:
http://your-server-ip:9000
Nhập **Access Key** và **Secret Key** đã cấu hình để đăng nhập vào giao diện quản lý MinIO.
6. Bảo mật (tuỳ chọn)
Nếu muốn bảo mật MinIO bằng HTTPS, bạn có thể cấu hình SSL bằng cách cung cấp chứng chỉ SSL trong thư mục cấu hình MinIO. Bạn cần đặt file chứng chỉ và khóa vào thư mục `/etc/minio/certs/`.